Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本心
Pinyin: běn xīn
Meanings: True intention; original purpose, Lòng chân thật, ý định ban đầu, ①原来的心愿。*②旧指天生的善性;天良。[例]此之谓失其本心。——《孟子·告子上》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 本, 心
Chinese meaning: ①原来的心愿。*②旧指天生的善性;天良。[例]此之谓失其本心。——《孟子·告子上》。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh triết học, tâm linh hoặc đạo đức, nhấn mạnh ý định tốt đẹp ban đầu của con người.
Example: 他做这件事是为了本心。
Example pinyin: tā zuò zhè jiàn shì shì wèi le běn xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc này vì lòng chân thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng chân thật, ý định ban đầu
Nghĩa phụ
English
True intention; original purpose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原来的心愿
旧指天生的善性;天良。此之谓失其本心。——《孟子·告子上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!