Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本务
Pinyin: běn wù
Meanings: Primary responsibility or core mission., Trách nhiệm chính, nhiệm vụ cốt lõi., ①本人的任务;本职业务;本来应尽的义务。[例]学习是学生的本务。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 本, 力, 夂
Chinese meaning: ①本人的任务;本职业务;本来应尽的义务。[例]学习是学生的本务。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những nhiệm vụ hoặc trách nhiệm quan trọng nhất của ai đó.
Example: 教育是教师的本务。
Example pinyin: jiào yù shì jiào shī de běn wù 。
Tiếng Việt: Giáo dục là nhiệm vụ chính của giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm chính, nhiệm vụ cốt lõi.
Nghĩa phụ
English
Primary responsibility or core mission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本人的任务;本职业务;本来应尽的义务。学习是学生的本务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!