Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本末
Pinyin: běn mò
Meanings: Root and branch; primary vs. secondary aspects., Gốc và ngọn, chỉ sự phân biệt giữa cái chính và phụ., ①树木的根和梢,比喻事物的根源和结局,原委。[例]物有本末,事有终始。——《礼记·大学》。*②主次,先后。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 本, 末
Chinese meaning: ①树木的根和梢,比喻事物的根源和结局,原委。[例]物有本末,事有终始。——《礼记·大学》。*②主次,先后。
Grammar: Cấu trúc cố định thường dùng trong câu mang tính giáo huấn hoặc giải thích.
Example: 做事要分清本末。
Example pinyin: zuò shì yào fēn qīng běn mò 。
Tiếng Việt: Làm việc phải phân biệt được cái chính và cái phụ.

📷 Kết thúc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc và ngọn, chỉ sự phân biệt giữa cái chính và phụ.
Nghĩa phụ
English
Root and branch; primary vs. secondary aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树木的根和梢,比喻事物的根源和结局,原委。物有本末,事有终始。——《礼记·大学》
主次,先后
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
