Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本位
Pinyin: běn wèi
Meanings: Main position, primary role; basic unit or foundation., Vị trí chính, vai trò chính; đơn vị cơ bản hoặc nền tảng., ①开始造币时对硬币所用的金属成色和每个硬币应有的法定重量。*②自己所在的单位;自己工作的岗位。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 本, 亻, 立
Chinese meaning: ①开始造币时对硬币所用的金属成色和每个硬币应有的法定重量。*②自己所在的单位;自己工作的岗位。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ khác để biểu thị vị trí hoặc vai trò trung tâm.
Example: 我们要以国家利益为本位。
Example pinyin: wǒ men yào yǐ guó jiā lì yì wèi běn wèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần lấy lợi ích quốc gia làm trọng tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí chính, vai trò chính; đơn vị cơ bản hoặc nền tảng.
Nghĩa phụ
English
Main position, primary role; basic unit or foundation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始造币时对硬币所用的金属成色和每个硬币应有的法定重量
自己所在的单位;自己工作的岗位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!