Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本息

Pinyin: běn xī

Meanings: Principal and interest, Gốc và lãi (của khoản vay hoặc tiết kiệm), ①本金和利息。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 本, 心, 自

Chinese meaning: ①本金和利息。

Grammar: Chuyên ngành tài chính, ngân hàng. Thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến vay mượn, tiết kiệm hoặc đầu tư.

Example: 贷款到期后,需要偿还本息。

Example pinyin: dài kuǎn dào qī hòu , xū yào cháng huán běn xī 。

Tiếng Việt: Sau khi khoản vay đáo hạn, cần trả cả gốc và lãi.

本息
běn xī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc và lãi (của khoản vay hoặc tiết kiệm)

Principal and interest

本金和利息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本息 (běn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung