Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未遂
Pinyin: wèi suì
Meanings: Unsuccessful, failed, Chưa thành công, thất bại, ①没有达到;没有实现。[例]政变未遂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 未, 㒸, 辶
Chinese meaning: ①没有达到;没有实现。[例]政变未遂。
Grammar: Mô tả kế hoạch hoặc hành động không thành công.
Example: 这次行动最终未遂。
Example pinyin: zhè cì xíng dòng zuì zhōng wèi suì 。
Tiếng Việt: Hành động lần này cuối cùng đã thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa thành công, thất bại
Nghĩa phụ
English
Unsuccessful, failed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有达到;没有实现。政变未遂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!