Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未竟

Pinyin: wèi jìng

Meanings: Incomplete, unfinished., Chưa hoàn thành, dang dở., ①没有完成。[例]未竟之业。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 未, 儿, 音

Chinese meaning: ①没有完成。[例]未竟之业。

Grammar: Thường dùng để chỉ những công việc, dự án hoặc mơ ước chưa hoàn thiện.

Example: 这是他未竟的事业。

Example pinyin: zhè shì tā wèi jìng de shì yè 。

Tiếng Việt: Đây là sự nghiệp chưa hoàn thành của ông ấy.

未竟
wèi jìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa hoàn thành, dang dở.

Incomplete, unfinished.

没有完成。未竟之业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...