Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本源

Pinyin: běn yuán

Meanings: Origin; source; starting point., Nguồn gốc, khởi điểm ban đầu., ①事物产生的根源。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 本, 原, 氵

Chinese meaning: ①事物产生的根源。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc dùng làm tân ngữ trong câu.

Example: 问题的本源是什么?

Example pinyin: wèn tí de běn yuán shì shén me ?

Tiếng Việt: Nguồn gốc của vấn đề là gì?

本源
běn yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn gốc, khởi điểm ban đầu.

Origin; source; starting point.

事物产生的根源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本源 (běn yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung