Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 5791 to 5820 of 12077 total words

斧头
fǔ tou
Cái rìu, một dụng cụ có lưỡi sắc dùng để...
斧斤
fǔ jīn
Rìu và búa — công cụ dùng để đẽo hoặc ch...
斧质
fǔ zhì
Hình thức xử tử bằng cách chặt đầu (dùng...
斧钺汤镬
fǔ yuè tāng huò
Các hình phạt tàn bạo thời cổ đại như xử...
zhǎn
Chặt, cắt, giết (thường dùng trong ngữ c...
断发文身
duàn fà wén shēn
Cắt tóc và xăm mình (thường chỉ những ph...
断发纹身
duàn fà wén shēn
Giống với '断发文身', chỉ hành động cắt tóc ...
断口
duàn kǒu
Chỗ đứt gãy; vết gãy trên một vật liệu.
断句
duàn jù
Ngắt câu; chia câu thành các phần nhỏ kh...
断垄
duàn lǒng
Vết nứt trên ruộng đất, làm gián đoạn lu...
断壁
duàn bì
Tường vách bị sập, phá hủy.
断头
duàn tóu
Phần đầu bị cắt rời, hoặc chỉ sự kết thú...
断瓦残垣
duàn wǎ cán yuán
Những bức tường và ngói vỡ, mô tả cảnh h...
断粮
duàn liáng
Hết lương thực, không còn thức ăn để tiế...
断线风筝
duàn xiàn fēng zhēng
Diều đứt dây, ám chỉ một con diều bị mất...
断经
duàn jīng
Ngừng kinh nguyệt, thường chỉ tình trạng...
断续
duàn xù
Đứt đoạn, không liên tục, ngắt quãng.
断肠
duàn cháng
Buồn đau tận cùng, cảm giác đau khổ tột ...
断行
duàn xíng
Quyết định thực hiện điều gì đó một cách...
断语
duàn yǔ
Lời phán quyết hoặc tuyên bố dứt khoát.
断路
duàn lù
Ngắt mạch điện hoặc chặn đường đi.
断送
duàn sòng
Làm hỏng, tiêu tan cơ hội hoặc tương lai...
斯事体大
sī shì tǐ dà
Việc này rất quan trọng và hệ trọng, cần...
新交
xīn jiāo
Bạn bè mới quen, mối quan hệ mới.
新人新事
xīn rén xīn shì
Người mới và việc mới, ám chỉ những điều...
新任
xīn rèn
Mới được bổ nhiệm hoặc đảm nhận vai trò,...
新兴
xīn xīng
Mới phát triển, đang lên (chỉ ngành nghề...
新制
xīn zhì
Chế độ mới, quy định mới, hoặc cách làm ...
新妆
xīn zhuāng
Lối trang điểm mới, phong cách ăn mặc mớ...
新妇
xīn fù
Cô dâu mới

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...