Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断句
Pinyin: duàn jù
Meanings: To punctuate or divide sentences into smaller parts when reading or translating., Ngắt câu; chia câu thành các phần nhỏ khi đọc hoặc dịch., ①古书无标点符号,诵读时根据文义作停顿,或同时在书上按停顿加圈点,叫做断句。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 勹, 口
Chinese meaning: ①古书无标点符号,诵读时根据文义作停顿,或同时在书上按停顿加圈点,叫做断句。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động đọc hiểu văn bản cổ điển. Có thể đóng vai trò vị ngữ.
Example: 古文常常需要断句。
Example pinyin: gǔ wén cháng cháng xū yào duàn jù 。
Tiếng Việt: Văn cổ thường cần ngắt câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắt câu; chia câu thành các phần nhỏ khi đọc hoặc dịch.
Nghĩa phụ
English
To punctuate or divide sentences into smaller parts when reading or translating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书无标点符号,诵读时根据文义作停顿,或同时在书上按停顿加圈点,叫做断句
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!