Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chì

Meanings: To reprimand, to scold, to reject., Bác bỏ, quát mắng, khiển trách., ①责备:斥责。怒斥。驳斥。训斥。*②指,指出:斥谬(指出错误)。*③使退去,使离开:斥退。*④开拓:开地斥境。*⑤多,广:充斥。*⑥侦察,伺望:斥候(旧时侦察敌情的士兵)。*⑦盐碱地:斥卤。*⑧古同“尺”,尺蠖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 丶, 斤

Chinese meaning: ①责备:斥责。怒斥。驳斥。训斥。*②指,指出:斥谬(指出错误)。*③使退去,使离开:斥退。*④开拓:开地斥境。*⑤多,广:充斥。*⑥侦察,伺望:斥候(旧时侦察敌情的士兵)。*⑦盐碱地:斥卤。*⑧古同“尺”,尺蠖。

Hán Việt reading: xích

Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng bị khiển trách. Ví dụ: 斥责员工 (khiển trách nhân viên).

Example: 他被上司斥责了一顿。

Example pinyin: tā bèi shàng sī chì zé le yí dùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cấp trên quát mắng một trận.

chì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bác bỏ, quát mắng, khiển trách.

xích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To reprimand, to scold, to reject.

责备

斥责。怒斥。驳斥。训斥

指,指出

斥谬(指出错误)

使退去,使离开

斥退

开拓

开地斥境

多,广

充斥

侦察,伺望

斥候(旧时侦察敌情的士兵)

盐碱地

斥卤

古同“尺”,尺蠖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...