Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断发纹身
Pinyin: duàn fà wén shēn
Meanings: Similar to 'cutting hair and tattooing the body'., Giống với '断发文身', chỉ hành động cắt tóc và xăm mình., 剪短头发,身上刺着花纹。是古代某些民族的风俗。同断发文身”。[出处]冯至《伍子胥》“九在吴越的边境上还有许多野人,他们是断发纹身的。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 发, 文, 纟, 身
Chinese meaning: 剪短头发,身上刺着花纹。是古代某些民族的风俗。同断发文身”。[出处]冯至《伍子胥》“九在吴越的边境上还有许多野人,他们是断发纹身的。”
Grammar: Tương tự '断发文身', là động từ ghép mô tả hành động cụ thể trong những ngữ cảnh đặc biệt.
Example: 这些部落的人喜欢断发纹身。
Example pinyin: zhè xiē bù luò de rén xǐ huan duàn fā wén shēn 。
Tiếng Việt: Những người trong bộ lạc này thích cắt tóc và xăm mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống với '断发文身', chỉ hành động cắt tóc và xăm mình.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'cutting hair and tattooing the body'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剪短头发,身上刺着花纹。是古代某些民族的风俗。同断发文身”。[出处]冯至《伍子胥》“九在吴越的边境上还有许多野人,他们是断发纹身的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế