Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断语

Pinyin: duàn yǔ

Meanings: A decisive statement or judgment., Lời phán quyết hoặc tuyên bố dứt khoát., ①作结论的话;断定的话。[例]妄下断语。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 吾, 讠

Chinese meaning: ①作结论的话;断定的话。[例]妄下断语。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ phát ngôn mạnh mẽ hoặc kết luận rõ ràng.

Example: 他的断语让所有人都感到震惊。

Example pinyin: tā de duàn yǔ ràng suǒ yǒu rén dōu gǎn dào zhèn jīng 。

Tiếng Việt: Lời tuyên bố dứt khoát của anh khiến tất cả mọi người đều kinh ngạc.

断语 - duàn yǔ
断语
duàn yǔ

📷 Assumption - Thiết kế phẳng với bóng dài trên nền xanh và đỏ

断语
duàn yǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời phán quyết hoặc tuyên bố dứt khoát.

A decisive statement or judgment.

作结论的话;断定的话。妄下断语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...