Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断语
Pinyin: duàn yǔ
Meanings: A decisive statement or judgment., Lời phán quyết hoặc tuyên bố dứt khoát., ①作结论的话;断定的话。[例]妄下断语。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 吾, 讠
Chinese meaning: ①作结论的话;断定的话。[例]妄下断语。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ phát ngôn mạnh mẽ hoặc kết luận rõ ràng.
Example: 他的断语让所有人都感到震惊。
Example pinyin: tā de duàn yǔ ràng suǒ yǒu rén dōu gǎn dào zhèn jīng 。
Tiếng Việt: Lời tuyên bố dứt khoát của anh khiến tất cả mọi người đều kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời phán quyết hoặc tuyên bố dứt khoát.
Nghĩa phụ
English
A decisive statement or judgment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作结论的话;断定的话。妄下断语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!