Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断行
Pinyin: duàn xíng
Meanings: To decisively carry out or implement something., Quyết định thực hiện điều gì đó một cách dứt khoát., ①断然施行。[例]争执不下的时候,只有断行才能办事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 亍, 彳
Chinese meaning: ①断然施行。[例]争执不下的时候,只有断行才能办事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ hành động cần thực hiện.
Example: 经过深思熟虑,他终于断行了自己的计划。
Example pinyin: jīng guò shēn sī shú lǜ , tā zhōng yú duàn xíng le zì jǐ de jì huà 。
Tiếng Việt: Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, cuối cùng anh ấy đã quyết tâm thực hiện kế hoạch của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định thực hiện điều gì đó một cách dứt khoát.
Nghĩa phụ
English
To decisively carry out or implement something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断然施行。争执不下的时候,只有断行才能办事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!