Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断发文身
Pinyin: duàn fà wén shēn
Meanings: Cutting hair and tattooing the body (often refers to ancient customs)., Cắt tóc và xăm mình (thường chỉ những phong tục cổ xưa)., 剪短头发,身上刺着花纹。是古代某些民族的风俗。[出处]《左传·哀公七年》“大伯端委以治周礼,仲雍嗣之,断发文身,祼以为饰,岂礼也哉。”《礼记·王制》东方曰夷,被发文身,有不火食者矣。”[例]太伯仲雍,王德之仁。行施百世,~。——汉·曹操《善哉行》诗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 发, 乂, 亠, 身
Chinese meaning: 剪短头发,身上刺着花纹。是古代某些民族的风俗。[出处]《左传·哀公七年》“大伯端委以治周礼,仲雍嗣之,断发文身,祼以为饰,岂礼也哉。”《礼记·王制》东方曰夷,被发文身,有不火食者矣。”[例]太伯仲雍,王德之仁。行施百世,~。——汉·曹操《善哉行》诗。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn hóa học. Có thể làm vị ngữ trong câu.
Example: 古代有些民族有断发文身的习俗。
Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē mín zú yǒu duàn fā wén shēn de xí sú 。
Tiếng Việt: Một số dân tộc thời cổ đại có phong tục cắt tóc và xăm mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt tóc và xăm mình (thường chỉ những phong tục cổ xưa).
Nghĩa phụ
English
Cutting hair and tattooing the body (often refers to ancient customs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剪短头发,身上刺着花纹。是古代某些民族的风俗。[出处]《左传·哀公七年》“大伯端委以治周礼,仲雍嗣之,断发文身,祼以为饰,岂礼也哉。”《礼记·王制》东方曰夷,被发文身,有不火食者矣。”[例]太伯仲雍,王德之仁。行施百世,~。——汉·曹操《善哉行》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế