Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断壁
Pinyin: duàn bì
Meanings: Collapsed or destroyed walls., Tường vách bị sập, phá hủy., ①断裂坍塌或部分倒塌的墙壁。[例]断壁残垣。*②峭壁。*③残垣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 土, 辟
Chinese meaning: ①断裂坍塌或部分倒塌的墙壁。[例]断壁残垣。*②峭壁。*③残垣。
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái hoặc kết quả của một sự kiện phá hủy.
Example: 地震之后,许多房屋变成了断壁。
Example pinyin: dì zhèn zhī hòu , xǔ duō fáng wū biàn chéng liǎo duàn bì 。
Tiếng Việt: Sau trận động đất, nhiều ngôi nhà trở thành tường vách đổ nát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường vách bị sập, phá hủy.
Nghĩa phụ
English
Collapsed or destroyed walls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断裂坍塌或部分倒塌的墙壁。断壁残垣
峭壁
残垣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!