Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断经

Pinyin: duàn jīng

Meanings: To stop menstruating, usually referring to a woman naturally ending her menstrual cycle (such as menopause)., Ngừng kinh nguyệt, thường chỉ tình trạng phụ nữ hết chu kỳ kinh nguyệt tự nhiên (như mãn kinh)., ①在织造或整理时,由于受断裂的纱线所形成的织疵,各种织物都可能出现这种织疵,但常出现于精梳毛匹头上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 纟

Chinese meaning: ①在织造或整理时,由于受断裂的纱线所形成的织疵,各种织物都可能出现这种织疵,但常出现于精梳毛匹头上。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh y khoa hoặc sinh lý học.

Example: 她已经到了断经的年龄。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào liǎo duàn jīng de nián líng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã đến tuổi ngừng kinh nguyệt.

断经
duàn jīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng kinh nguyệt, thường chỉ tình trạng phụ nữ hết chu kỳ kinh nguyệt tự nhiên (như mãn kinh).

To stop menstruating, usually referring to a woman naturally ending her menstrual cycle (such as menopause).

在织造或整理时,由于受断裂的纱线所形成的织疵,各种织物都可能出现这种织疵,但常出现于精梳毛匹头上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断经 (duàn jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung