Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜视

Pinyin: xié shì

Meanings: Strabismus, a condition where eyes look in different directions, Nhìn chéo, chứng bệnh về mắt khiến nhìn lệch hướng, ①一种眼病。由于外眼肌不平衡而引起一眼不能同另一眼取得双眼视觉的状况。*②斜着眼看。[例]目不斜视。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 余, 斗, 礻, 见

Chinese meaning: ①一种眼病。由于外眼肌不平衡而引起一眼不能同另一眼取得双眼视觉的状况。*②斜着眼看。[例]目不斜视。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (tên bệnh) hoặc động từ (hành động nhìn chéo).

Example: 小孩子如果有斜视问题,应该尽早治疗。

Example pinyin: xiǎo hái zi rú guǒ yǒu xié shì wèn tí , yīng gāi jǐn zǎo zhì liáo 。

Tiếng Việt: Nếu trẻ em mắc chứng nhược thị thì nên chữa trị sớm.

斜视
xié shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chéo, chứng bệnh về mắt khiến nhìn lệch hướng

Strabismus, a condition where eyes look in different directions

一种眼病。由于外眼肌不平衡而引起一眼不能同另一眼取得双眼视觉的状况

斜着眼看。目不斜视

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斜视 (xié shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung