Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斤两

Pinyin: jīn liǎng

Meanings: Weight or quantity; can also refer to the value of something., Số lượng, trọng lượng; cũng có thể dùng để chỉ giá trị của một thứ gì đó., ①中国古代容器,也是容量单位:“丝三邸,漆三斞。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丅, 𠂆, 一, 从, 冂

Chinese meaning: ①中国古代容器,也是容量单位:“丝三邸,漆三斞。”

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng khi nói về đo lường hoặc chất lượng hàng hóa.

Example: 这件商品的斤两很足。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de jīn liǎng hěn zú 。

Tiếng Việt: Sản phẩm này có khối lượng rất chuẩn.

斤两
jīn liǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng, trọng lượng; cũng có thể dùng để chỉ giá trị của một thứ gì đó.

Weight or quantity; can also refer to the value of something.

中国古代容器,也是容量单位

“丝三邸,漆三斞。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斤两 (jīn liǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung