Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜杆

Pinyin: xié gān

Meanings: Slanted pole or rod, Thanh hoặc cột nghiêng, ①结构框架中用以抵抗风力的构件。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 余, 斗, 干, 木

Chinese meaning: ①结构框架中用以抵抗风力的构件。

Grammar: Miêu tả vật thể dài và thẳng nhưng không vuông góc.

Example: 球场上的球网由几根斜杆支撑。

Example pinyin: qiú chǎng shàng de qiú wǎng yóu jǐ gēn xié gān zhī chēng 。

Tiếng Việt: Lưới bóng trên sân được đỡ bởi vài thanh nghiêng.

斜杆
xié gān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh hoặc cột nghiêng

Slanted pole or rod

结构框架中用以抵抗风力的构件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斜杆 (xié gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung