Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断粮

Pinyin: duàn liáng

Meanings: To run out of food supplies., Hết lương thực, không còn thức ăn để tiếp tục duy trì cuộc sống., 简古时用以书写的竹片。编穿简的皮条。指残缺不全的古籍。[出处]唐·陆龟蒙《药名离合夏日即事三首》诗之三青箱有意终须续,断简遗编一半通。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 良

Chinese meaning: 简古时用以书写的竹片。编穿简的皮条。指残缺不全的古籍。[出处]唐·陆龟蒙《药名离合夏日即事三首》诗之三青箱有意终须续,断简遗编一半通。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng. Có thể kết hợp với các danh từ chỉ nhóm người, ví dụ: 军队 (quân đội), 难民 (người tị nạn).

Example: 军队因为断粮而不得不撤退。

Example pinyin: jūn duì yīn wèi duàn liáng ér bù dé bú chè tuì 。

Tiếng Việt: Quân đội vì hết lương thực nên buộc phải rút lui.

断粮
duàn liáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết lương thực, không còn thức ăn để tiếp tục duy trì cuộc sống.

To run out of food supplies.

简古时用以书写的竹片。编穿简的皮条。指残缺不全的古籍。[出处]唐·陆龟蒙《药名离合夏日即事三首》诗之三青箱有意终须续,断简遗编一半通。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...