Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǎn

Meanings: To chop, cut, or kill (often used in serious contexts)., Chặt, cắt, giết (thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng)., ①见“斩”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 斤, 車

Chinese meaning: ①见“斩”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, chiến tranh hoặc hình phạt nặng nề. Có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ: 斩首 (chém đầu), 斩草除根 (diệt tận gốc).

Example: 战争中敌军被全部斬首。

Example pinyin: zhàn zhēng zhōng dí jūn bèi quán bù zhǎn shǒu 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh, toàn bộ quân địch đã bị chặt đầu.

zhǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt, cắt, giết (thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng).

To chop, cut, or kill (often used in serious contexts).

见“斩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...