Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5311 to 5340 of 12092 total words

损害
sǔn hài
Gây tổn hại, làm thiệt hại (thường về lợ...
损益
sǔn yì
Lợi ích và tổn thất (thường được dùng tr...
损耗
sǔn hào
Tổn thất, mất mát (thường do quá trình t...
换代
huàn dài
Thay thế thế hệ cũ bằng thế hệ mới (có t...
换取
huàn qǔ
Đổi lấy, nhận được thứ gì đó bằng cách t...
换岗
huàn gǎng
Thay đổi vị trí hoặc nhiệm vụ công việc.
换心
huàn xīn
Thay đổi suy nghĩ hoặc thái độ.
换流
huàn liú
Chuyển đổi dòng điện
换约
huàn yuē
Đổi thỏa thuận, ký lại hợp đồng
换肩
huàn jiān
Đổi vai (trong nghĩa đen hoặc nghĩa bóng...
换茬
huàn chá
Thay đợt cây trồng khác nhau trên cùng m...
换防
huàn fáng
Đổi lực lượng bảo vệ hoặc quân đội tại m...
dǎo
Giã, nghiền nát hoặc khuấy đều
捣卖
dǎo mài
Tích trữ hàng hóa để bán giá cao hơn
捣实
dǎo shí
Đầm chặt, nén chặt (vật liệu xây dựng)
捣碎
dǎo suì
Nghiền nát, giã nhỏ một thứ gì đó.
捣鼓
dǎo gu
Sửa chữa, nghịch ngợm đồ vật; loay hoay ...
捧场
pěng chǎng
Ủng hộ, tán thưởng; đến tham dự để bày t...
捧杯
pěng bēi
Nâng ly (thường trong các dịp chúc mừng)...
捧腹
pěng fù
Cầm bụng, cười đau bụng vì điều gì quá b...
捧腹大笑
pěng fù dà xiào
Cười sặc sụa, cười không nhịn được.
shě
Bỏ, từ bỏ, hy sinh một thứ gì đó.
据称
jù chēng
Theo như được nói, theo lời đồn
juǎn
Cuốn, cuộn lại
jié
Nhanh chóng, chiến thắng, thành công
捻子
niǎn zi
Cái que nhỏ dùng để thắp đèn dầu hoặc nế...
xiān
Nâng, hất lên
掂量
diān liang
Cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng
掇弄
duō nòng
Chỉnh sửa, sửa chữa; đùa giỡn
掇拾
duō shí
Nhặt nhạnh, thu thập

Showing 5311 to 5340 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...