Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捧腹

Pinyin: pěng fù

Meanings: To hold one's stomach from laughing too hard., Cầm bụng, cười đau bụng vì điều gì quá buồn cười., ①半衣料放在石砧上用棒槌捶击,使衣料绵软以便裁缝;将洗过头次的脏衣放石板上捶击,去浑水,再清洗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 奉, 扌, 复, 月

Chinese meaning: ①半衣料放在石砧上用棒槌捶击,使衣料绵软以便裁缝;将洗过头次的脏衣放石板上捶击,去浑水,再清洗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với 大笑 (cười lớn) để tạo thành cụm từ cố định ‘捧腹大笑’ (cười đau bụng).

Example: 这个笑话让人捧腹大笑。

Example pinyin: zhè ge xiào huà ràng rén pěng fù dà xiào 。

Tiếng Việt: Câu chuyện cười này khiến mọi người cười đau bụng.

捧腹
pěng fù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm bụng, cười đau bụng vì điều gì quá buồn cười.

To hold one's stomach from laughing too hard.

半衣料放在石砧上用棒槌捶击,使衣料绵软以便裁缝;将洗过头次的脏衣放石板上捶击,去浑水,再清洗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捧腹 (pěng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung