Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掇拾

Pinyin: duō shí

Meanings: To pick up, to collect, Nhặt nhạnh, thu thập, ①拾掇;拾取。*②搜集。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 叕, 扌, 合

Chinese meaning: ①拾掇;拾取。*②搜集。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bối cảnh miêu tả việc thu gom đồ vật nhỏ.

Example: 孩子们在海边掇拾贝壳。

Example pinyin: hái zi men zài hǎi biān duō shí bèi ké 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ nhặt vỏ sò ở bãi biển.

掇拾
duō shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt nhạnh, thu thập

To pick up, to collect

拾掇;拾取

搜集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掇拾 (duō shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung