Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掇弄

Pinyin: duō nòng

Meanings: To tinker with, to fiddle; to tease, Chỉnh sửa, sửa chữa; đùa giỡn, ①[方言]收拾;修理。[例]机器坏了,经他一掇弄就好啦。*②播弄。[例]受人掇弄。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 叕, 扌, 廾, 王

Chinese meaning: ①[方言]收拾;修理。[例]机器坏了,经他一掇弄就好啦。*②播弄。[例]受人掇弄。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tích cực khi nói về sửa chữa đồ vật nhưng có thể mang ý tiêu cực nếu dùng trong ngữ cảnh 'đùa giỡn'.

Example: 他喜欢掇弄那些老旧的钟表。

Example pinyin: tā xǐ huan duō nòng nà xiē lǎo jiù de zhōng biǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích chỉnh sửa những chiếc đồng hồ cũ.

掇弄
duō nòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh sửa, sửa chữa; đùa giỡn

To tinker with, to fiddle; to tease

[方言]收拾;修理。机器坏了,经他一掇弄就好啦

播弄。受人掇弄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掇弄 (duō nòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung