Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎo

Meanings: To pound, crush or stir., Giã, nghiền nát hoặc khuấy đều, ①砸,舂:捣米。捣蒜。捣药。捣毁。*②冲,攻打:直捣敌巢。*③搅扰:捣乱。捣鬼。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 岛, 扌

Chinese meaning: ①砸,舂:捣米。捣蒜。捣药。捣毁。*②冲,攻打:直捣敌巢。*③搅扰:捣乱。捣鬼。

Hán Việt reading: đảo

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với dụng cụ hoặc đối tượng bị tác động (như 药 - thuốc).

Example: 用杵捣药。

Example pinyin: yòng chǔ dǎo yào 。

Tiếng Việt: Dùng chày giã thuốc.

dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giã, nghiền nát hoặc khuấy đều

đảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pound, crush or stir.

砸,舂

捣米。捣蒜。捣药。捣毁

冲,攻打

直捣敌巢

搅扰

捣乱。捣鬼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捣 (dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung