Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捧腹大笑
Pinyin: pěng fù dà xiào
Meanings: Laughing out loud uncontrollably., Cười sặc sụa, cười không nhịn được., 用手捂住肚子大笑。形容遇到极可笑之事,笑得不能抑制。[例]听了他讲的笑话,大家都~。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 奉, 扌, 复, 月, 一, 人, 夭, 竹
Chinese meaning: 用手捂住肚子大笑。形容遇到极可笑之事,笑得不能抑制。[例]听了他讲的笑话,大家都~。
Grammar: Động từ ghép dùng để diễn tả trạng thái cười rất vui vẻ, không kiểm soát được.
Example: 听了这个笑话,大家捧腹大笑。
Example pinyin: tīng le zhè ge xiào huà , dà jiā pěng fù dà xiào 。
Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện cười này, mọi người đều cười sặc sụa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười sặc sụa, cười không nhịn được.
Nghĩa phụ
English
Laughing out loud uncontrollably.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手捂住肚子大笑。形容遇到极可笑之事,笑得不能抑制。[例]听了他讲的笑话,大家都~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế