Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换流
Pinyin: huàn liú
Meanings: To convert electric current., Chuyển đổi dòng điện, ①由直流电到交流电的转变。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 奂, 扌, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①由直流电到交流电的转变。
Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc điện tử.
Example: 这个设备用来换流。
Example pinyin: zhè ge shè bèi yòng lái huàn liú 。
Tiếng Việt: Thiết bị này dùng để chuyển đổi dòng điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển đổi dòng điện
Nghĩa phụ
English
To convert electric current.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由直流电到交流电的转变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!