Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捻子
Pinyin: niǎn zi
Meanings: A small stick used to light oil lamps or candles., Cái que nhỏ dùng để thắp đèn dầu hoặc nến., ①用来点灯、点烟斗、点火的小纸、棉捻。[例]纸捻子。*②经捻或纺在一起的一束纤维,常用棉纱做,利用毛细作用吸油燃烧。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 念, 扌, 子
Chinese meaning: ①用来点灯、点烟斗、点火的小纸、棉捻。[例]纸捻子。*②经捻或纺在一起的一束纤维,常用棉纱做,利用毛细作用吸油燃烧。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các bối cảnh về đồ vật truyền thống liên quan đến ánh sáng.
Example: 他用捻子点燃了油灯。
Example pinyin: tā yòng niǎn zi diǎn rán le yóu dēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng cái que nhỏ để thắp sáng đèn dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái que nhỏ dùng để thắp đèn dầu hoặc nến.
Nghĩa phụ
English
A small stick used to light oil lamps or candles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来点灯、点烟斗、点火的小纸、棉捻。纸捻子
经捻或纺在一起的一束纤维,常用棉纱做,利用毛细作用吸油燃烧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!