Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捧杯
Pinyin: pěng bēi
Meanings: To raise a glass (usually during celebratory occasions)., Nâng ly (thường trong các dịp chúc mừng)., ①手捧奖杯,指体育比赛获得冠军。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 奉, 扌, 不, 木
Chinese meaning: ①手捧奖杯,指体育比赛获得冠军。
Grammar: Là cụm động từ chỉ hành động nâng ly, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính lễ nghi.
Example: 他们一起捧杯庆祝胜利。
Example pinyin: tā men yì qǐ pěng bēi qìng zhù shèng lì 。
Tiếng Việt: Họ cùng nhau nâng ly để ăn mừng chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng ly (thường trong các dịp chúc mừng).
Nghĩa phụ
English
To raise a glass (usually during celebratory occasions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手捧奖杯,指体育比赛获得冠军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!