Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捧场

Pinyin: pěng chǎng

Meanings: To show support, applaud, or attend as a sign of encouragement., Ủng hộ, tán thưởng; đến tham dự để bày tỏ sự ủng hộ., ①暗中玩弄诡计进行搅扰或破坏。[例]背后捣鬼。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 奉, 扌, 土

Chinese meaning: ①暗中玩弄诡计进行搅扰或破坏。[例]背后捣鬼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu diễn văn nghệ hoặc sự kiện, ám chỉ việc tham gia để khuyến khích hoặc cổ vũ.

Example: 感谢大家来捧场!

Example pinyin: gǎn xiè dà jiā lái pěng chǎng !

Tiếng Việt: Cảm ơn mọi người đã đến ủng hộ!

捧场
pěng chǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng hộ, tán thưởng; đến tham dự để bày tỏ sự ủng hộ.

To show support, applaud, or attend as a sign of encouragement.

暗中玩弄诡计进行搅扰或破坏。背后捣鬼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捧场 (pěng chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung