Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掂量

Pinyin: diān liang

Meanings: To weigh, to consider carefully, Cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng, ①托在手里上下动动以试重量。*②再三考虑,斟酌。[例]你掂量着办吧。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 店, 扌, 旦, 里

Chinese meaning: ①托在手里上下动动以试重量。*②再三考虑,斟酌。[例]你掂量着办吧。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống đánh giá hoặc xem xét cẩn thận một vấn đề nào đó.

Example: 你得掂量一下这件事的后果。

Example pinyin: nǐ dé diān liáng yí xià zhè jiàn shì de hòu guǒ 。

Tiếng Việt: Bạn cần cân nhắc kỹ hậu quả của việc này.

掂量
diān liang
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng

To weigh, to consider carefully

托在手里上下动动以试重量

再三考虑,斟酌。你掂量着办吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掂量 (diān liang) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung