Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捲
Pinyin: juǎn
Meanings: To roll or coil up., Cuốn, cuộn lại, ①同“卷”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 卷, 扌
Chinese meaning: ①同“卷”。
Grammar: Động từ chỉ hành động tạo hình dạng cuộn tròn cho một vật phẳng (giấy, thảm...).
Example: 她把地图捲起来。
Example pinyin: tā bǎ dì tú juǎn qǐ lái 。
Tiếng Việt: Cô ấy cuộn bản đồ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn, cuộn lại
Nghĩa phụ
English
To roll or coil up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“卷”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!