Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捣碎
Pinyin: dǎo suì
Meanings: To crush or pound something into small pieces., Nghiền nát, giã nhỏ một thứ gì đó., ①连续打击或捣烂在一起。*②舂烂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 岛, 扌, 卒, 石
Chinese meaning: ①连续打击或捣烂在一起。*②舂烂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động nghiền hoặc giã một đối tượng cụ thể.
Example: 她把蒜捣碎了。
Example pinyin: tā bǎ suàn dǎo suì le 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã giã nhỏ tỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiền nát, giã nhỏ một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To crush or pound something into small pieces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续打击或捣烂在一起
舂烂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!