Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3211 to 3240 of 12092 total words

夹缝
jiā fèng
Khe hở nhỏ giữa hai bề mặt.
夹裙
jiā qún
Váy có hai lớp, lớp ngoài và lớp lót bên...
夹角
jiā jiǎo
Góc tạo thành bởi hai đường thẳng hoặc h...
奄奄
yǎn yǎn
Trạng thái yếu ớt, sắp hết hơi thở.
奇事
qí shì
Chuyện kỳ lạ, chuyện lạ thường.
奇人
qí rén
Người tài giỏi, phi thường hoặc kỳ dị.
奇偶
qí ǒu
Số lẻ và số chẵn.
奇妙
qí miào
Diệu kỳ, tuyệt diệu, đầy thú vị.
奇异
qí yì
Kỳ lạ và khác thường.
奇形怪状
qí xíng guài zhuàng
Hình dáng kỳ quái, không bình thường.
奇想天开
qí xiǎng tiān kāi
Những suy nghĩ kỳ quặc, không thực tế.
奇景
qí jǐng
Phong cảnh kỳ lạ hoặc tuyệt đẹp.
奈何
nài hé
Biểu thị sự bất lực, không biết làm gì h...
奉公
fèng gōng
Phục vụ công việc chung một cách liêm ch...
奉公守法
fèng gōng shǒu fǎ
Liêm chính trong công việc và tuân thủ p...
奉养
fèng yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc cha mẹ hoặc người t...
奉劝
fèng quàn
Khuyên bảo chân thành.
奉命
fèng mìng
Nhận lệnh và thi hành nhiệm vụ.
奉承
fèng chéng
Tâng bốc, nịnh bợ ai đó để lấy lòng họ.
奉行
fèng xíng
Thực hiện, tuân thủ điều gì đó một cách ...
奉陪
fèng péi
Sẵn sàng đồng hành, tham gia cùng ai đó ...
奋不顾身
fèn bù gù shēn
Dũng cảm không nghĩ đến bản thân, sẵn sà...
奋勇
fèn yǒng
Dũng cảm xông pha, sẵn sàng đối mặt với ...
奋发
fèn fā
Phấn đấu vươn lên, nỗ lực phát triển bản...
奋战
fèn zhàn
Chiến đấu hăng hái, nỗ lực hết mình tron...
奔命
bēn mìng
Chạy đua với thời gian, cố gắng hết sức ...
奔忙
bēn máng
Bận rộn chạy đi chạy lại, tất bật
奔放
bēn fàng
Nồng nhiệt, phóng khoáng, không kìm nén ...
奔波
bēn bō
Chạy đôn chạy đáo, vất vả di chuyển nhiề...
奔走
bēn zǒu
Chạy đi chạy lại, vội vã di chuyển

Showing 3211 to 3240 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...