Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉公守法

Pinyin: fèng gōng shǒu fǎ

Meanings: To be honest in public duties and abide by the law., Liêm chính trong công việc và tuân thủ pháp luật., 奉奉行;公公务。奉公行事,遵守法令。形容办事守规矩。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“以君之贵,奉公如法则上下平,上下平则国强。”[例]我们每个人都要~,决不能做违法乱纪的事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 八, 厶, 宀, 寸, 去, 氵

Chinese meaning: 奉奉行;公公务。奉公行事,遵守法令。形容办事守规矩。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“以君之贵,奉公如法则上下平,上下平则国强。”[例]我们每个人都要~,决不能做违法乱纪的事。

Grammar: Một cụm từ phổ biến mô tả phẩm chất tốt đẹp của người làm việc công.

Example: 作为一名公务员,他始终奉公守法。

Example pinyin: zuò wéi yì míng gōng wù yuán , tā shǐ zhōng fèng gōng shǒu fǎ 。

Tiếng Việt: Là một công chức, anh ấy luôn liêm chính và tuân thủ pháp luật.

奉公守法
fèng gōng shǒu fǎ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liêm chính trong công việc và tuân thủ pháp luật.

To be honest in public duties and abide by the law.

奉奉行;公公务。奉公行事,遵守法令。形容办事守规矩。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“以君之贵,奉公如法则上下平,上下平则国强。”[例]我们每个人都要~,决不能做违法乱纪的事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...