Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇事
Pinyin: qí shì
Meanings: A strange or unusual event., Chuyện kỳ lạ, chuyện lạ thường., ①使人赞赏的事物。[例]奇怪的、以不同于某种既定的类型、式样或规律的任何方式进行的事。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 可, 大, 事
Chinese meaning: ①使人赞赏的事物。[例]奇怪的、以不同于某种既定的类型、式样或规律的任何方式进行的事。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau từ chỉ địa điểm hoặc tình huống.
Example: 村里发生了一件奇事。
Example pinyin: cūn lǐ fā shēng le yí jiàn qí shì 。
Tiếng Việt: Trong làng xảy ra một chuyện kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện kỳ lạ, chuyện lạ thường.
Nghĩa phụ
English
A strange or unusual event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人赞赏的事物。奇怪的、以不同于某种既定的类型、式样或规律的任何方式进行的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!