Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔放
Pinyin: bēn fàng
Meanings: Passionate, unrestrained, not holding back emotions., Nồng nhiệt, phóng khoáng, không kìm nén cảm xúc, ①思想感情、诗文气势等无拘束地尽量表达出来。[例]热情奔放。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 卉, 大, 攵, 方
Chinese meaning: ①思想感情、诗文气势等无拘束地尽量表达出来。[例]热情奔放。
Grammar: Tính từ mô tả tính cách hoặc phong cách nghệ thuật, thường mang ý nghĩa tích cực.
Example: 她的舞蹈风格非常奔放。
Example pinyin: tā de wǔ dǎo fēng gé fēi cháng bēn fàng 。
Tiếng Việt: Phong cách nhảy của cô ấy rất nồng nhiệt và phóng khoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nồng nhiệt, phóng khoáng, không kìm nén cảm xúc
Nghĩa phụ
English
Passionate, unrestrained, not holding back emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思想感情、诗文气势等无拘束地尽量表达出来。热情奔放
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!