Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奄奄
Pinyin: yǎn yǎn
Meanings: In a weak state, on the verge of breathing their last., Trạng thái yếu ớt, sắp hết hơi thở., ①气息微弱的样子。[例]儿神气木呆,奄奄思睡。——《聊斋志异·促织》。*②同“晻晻”。阴沉沉的。[例]晻晻黄昏后。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 大, 电
Chinese meaning: ①气息微弱的样子。[例]儿神气木呆,奄奄思睡。——《聊斋志异·促织》。*②同“晻晻”。阴沉沉的。[例]晻晻黄昏后。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái, thường kết hợp với các cụm như 奄奄一息.
Example: 他病得奄奄一息。
Example pinyin: tā bìng dé yǎn yǎn yì xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy bệnh nặng đến mức thoi thóp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái yếu ớt, sắp hết hơi thở.
Nghĩa phụ
English
In a weak state, on the verge of breathing their last.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气息微弱的样子。儿神气木呆,奄奄思睡。——《聊斋志异·促织》
同“晻晻”。阴沉沉的。晻晻黄昏后。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!