Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉命
Pinyin: fèng mìng
Meanings: To receive orders and carry out tasks., Nhận lệnh và thi hành nhiệm vụ., ①被命令,被要求。[例]那个士兵奉命应在上午返回。*②接受命令,遵守命令。[例]奉命出发。[例]肃请得奉命吊表二子,并慰劳其军中用事者。——《资治通鉴》。[例]尝奉命至金陵。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 亼, 叩
Chinese meaning: ①被命令,被要求。[例]那个士兵奉命应在上午返回。*②接受命令,遵守命令。[例]奉命出发。[例]肃请得奉命吊表二子,并慰劳其军中用事者。——《资治通鉴》。[例]尝奉命至金陵。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh quân đội hoặc tổ chức nghiêm ngặt.
Example: 他奉命前往前线。
Example pinyin: tā fèng mìng qián wǎng qián xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận lệnh tiến đến tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lệnh và thi hành nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
To receive orders and carry out tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被命令,被要求。那个士兵奉命应在上午返回
接受命令,遵守命令。奉命出发。肃请得奉命吊表二子,并慰劳其军中用事者。——《资治通鉴》。尝奉命至金陵。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!