Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇形怪状
Pinyin: qí xíng guài zhuàng
Meanings: Bizarre and odd shapes., Hình dáng kỳ quái, không bình thường., 不同一般的,奇奇怪怪的形状。[出处]《晋书·温峤传》“至牛渚矶,水深不可测,世云其下多怪物,峤遂燃犀角而照之,须臾见水族覆火,奇形异状,或乘马车,著赤衣者。”[例]铁索千寻取得来,~谁能识?——唐·吴融《太湖石歌》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 可, 大, 开, 彡, 圣, 忄, 丬, 犬
Chinese meaning: 不同一般的,奇奇怪怪的形状。[出处]《晋书·温峤传》“至牛渚矶,水深不可测,世云其下多怪物,峤遂燃犀角而照之,须臾见水族覆火,奇形异状,或乘马车,著赤衣者。”[例]铁索千寻取得来,~谁能识?——唐·吴融《太湖石歌》。
Grammar: Được sử dụng phổ biến hơn '奇形异状' trong giao tiếp hàng ngày. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 岩石呈现出奇形怪状。
Example pinyin: yán shí chéng xiàn chū qí xíng guài zhuàng 。
Tiếng Việt: Những tảng đá có hình dáng kỳ quái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng kỳ quái, không bình thường.
Nghĩa phụ
English
Bizarre and odd shapes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同一般的,奇奇怪怪的形状。[出处]《晋书·温峤传》“至牛渚矶,水深不可测,世云其下多怪物,峤遂燃犀角而照之,须臾见水族覆火,奇形异状,或乘马车,著赤衣者。”[例]铁索千寻取得来,~谁能识?——唐·吴融《太湖石歌》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế