Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奋战
Pinyin: fèn zhàn
Meanings: To fight bravely or strive hard in battle or difficult situations., Chiến đấu hăng hái, nỗ lực hết mình trong trận chiến hoặc tình huống khó khăn., ①奋不顾身地英勇作战。[例]英勇奋战。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 大, 田, 占, 戈
Chinese meaning: ①奋不顾身地英勇作战。[例]英勇奋战。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 士兵 (binh lính) hoặc 战斗 (trận chiến). Thường ở vị trí vị ngữ.
Example: 士兵们在前线奋力奋战。
Example pinyin: shì bīng men zài qián xiàn fèn lì fèn zhàn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang chiến đấu hăng hái ở tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến đấu hăng hái, nỗ lực hết mình trong trận chiến hoặc tình huống khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To fight bravely or strive hard in battle or difficult situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奋不顾身地英勇作战。英勇奋战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!