Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇妙
Pinyin: qí miào
Meanings: Wonderful, marvelous, fascinating., Diệu kỳ, tuyệt diệu, đầy thú vị., ①奇特雄伟。[例]奇伟瑰怪。——宋·王安石《游褒禅山记》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 可, 大, 女, 少
Chinese meaning: ①奇特雄伟。[例]奇伟瑰怪。——宋·王安石《游褒禅山记》。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả sự sáng tạo hoặc những trải nghiệm đáng kinh ngạc.
Example: 这部电影充满了奇妙的想象。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chōng mǎn le qí miào de xiǎng xiàng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đầy trí tưởng tượng kỳ diệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diệu kỳ, tuyệt diệu, đầy thú vị.
Nghĩa phụ
English
Wonderful, marvelous, fascinating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇特雄伟。奇伟瑰怪。——宋·王安石《游褒禅山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!