Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹角

Pinyin: jiā jiǎo

Meanings: The angle formed by the intersection of two lines or planes., Góc tạo thành bởi hai đường thẳng hoặc hai mặt phẳng giao nhau., ①两条线或面间的角度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 夫, 角

Chinese meaning: ①两条线或面间的角度。

Grammar: Danh từ toán học, thường xuất hiện trong các bài toán hình học.

Example: 这两条线的夹角是90度。

Example pinyin: zhè liǎng tiáo xiàn de jiā jiǎo shì 9 0 dù 。

Tiếng Việt: Góc tạo bởi hai đường thẳng này là 90 độ.

夹角
jiā jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc tạo thành bởi hai đường thẳng hoặc hai mặt phẳng giao nhau.

The angle formed by the intersection of two lines or planes.

两条线或面间的角度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹角 (jiā jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung