Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉行

Pinyin: fèng xíng

Meanings: Carry out or adhere to something strictly., Thực hiện, tuân thủ điều gì đó một cách nghiêm túc., ①履行。[例]奉行诺言。*②执行。[例]部中老胥,家藏伪章,文书下行直省,多潜易之,增减要语,奉行者莫辨也。——清·方苞《狱中杂记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 亍, 彳

Chinese meaning: ①履行。[例]奉行诺言。*②执行。[例]部中老胥,家藏伪章,文书下行直省,多潜易之,增减要语,奉行者莫辨也。——清·方苞《狱中杂记》。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với quy tắc, nguyên tắc hoặc luật pháp.

Example: 我们必须奉行国家法律。

Example pinyin: wǒ men bì xū fèng xíng guó jiā fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp quốc gia.

奉行
fèng xíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện, tuân thủ điều gì đó một cách nghiêm túc.

Carry out or adhere to something strictly.

履行。奉行诺言

执行。部中老胥,家藏伪章,文书下行直省,多潜易之,增减要语,奉行者莫辨也。——清·方苞《狱中杂记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奉行 (fèng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung