Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奋发

Pinyin: fèn fā

Meanings: To make efforts to rise up, striving to improve oneself or work., Phấn đấu vươn lên, nỗ lực phát triển bản thân hoặc công việc., ①精神振作,情绪高昂。[例]奋发有为的青年。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 大, 田, 发

Chinese meaning: ①精神振作,情绪高昂。[例]奋发有为的青年。

Grammar: Thường được kết hợp với các cụm từ khác như 奋发图强 (phấn đấu tự cường) hoặc 奋发有为 (phấn đấu để thành công).

Example: 青年人应该奋发图强,为国家的未来贡献力量。

Example pinyin: qīng nián rén yīng gāi fèn fā tú qiáng , wèi guó jiā de wèi lái gòng xiàn lì liàng 。

Tiếng Việt: Thanh niên nên phấn đấu vươn lên để đóng góp cho tương lai của đất nước.

奋发
fèn fā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phấn đấu vươn lên, nỗ lực phát triển bản thân hoặc công việc.

To make efforts to rise up, striving to improve oneself or work.

精神振作,情绪高昂。奋发有为的青年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奋发 (fèn fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung