Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹缝

Pinyin: jiā fèng

Meanings: A narrow gap or crevice between two surfaces., Khe hở nhỏ giữa hai bề mặt., ①两个邻近物体间的狭窄空隙。[例]从两辆汽车的夹缝里穿过去。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丷, 夫, 纟, 逢

Chinese meaning: ①两个邻近物体间的狭窄空隙。[例]从两辆汽车的夹缝里穿过去。

Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả vị trí hoặc không gian hẹp.

Example: 小猫从门的夹缝钻了进去。

Example pinyin: xiǎo māo cóng mén de jiā fèng zuàn le jìn qù 。

Tiếng Việt: Con mèo con chui qua khe hở của cánh cửa.

夹缝
jiā fèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khe hở nhỏ giữa hai bề mặt.

A narrow gap or crevice between two surfaces.

两个邻近物体间的狭窄空隙。从两辆汽车的夹缝里穿过去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...