Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Showing 121 to 150 of 690 total words

努力
nǔ lì
Cố gắng, nỗ lực đạt được mục tiêu.
勺子
sháo zi
Chiếc muỗng, dụng cụ dùng để múc thức ăn...
北京
Běijīng
Bắc Kinh (thủ đô Trung Quốc)
kuāng
Một loại hộp vuông nhỏ, thường dùng để đ...
Khu vực, vùng, quận.
医院
yī yuàn
Bệnh viện, nơi khám và chữa bệnh cho bện...
千克
qiān kè
Đơn vị đo khối lượng bằng 1000 gram.
shēng
Lít; tăng lên, thăng tiến
午睡
wǔ shuì
Ngủ trưa
午餐
wǔ cān
Bữa trưa
bàn
Một nửa, phân nửa
nán
Phía nam, miền nam
原因
yuán yīn
Lý do, nguyên nhân dẫn đến một sự việc n...
参观
cān guān
Thăm quan, đi xem một nơi nào đó
yòu
Lại, thêm nữa
Gửi, phát ra, tỏa ra.
发亮
fā liàng
Phát sáng, tỏa sáng
发信
fā xìn
Gửi thư, gửi tin nhắn
发光
fā guāng
Phát sáng, tỏa ra ánh sáng
发现
fā xiàn
Phát hiện, khám phá ra điều gì đó
Lấy, chọn, đạt được
取得
qǔ dé
Đạt được, giành được một thành tựu hoặc ...
受到
shòu dào
Nhận được, bị ảnh hưởng bởi
句子
jù zi
Câu (đơn vị ngôn ngữ diễn đạt ý nghĩa tr...
lìng
Khác, thêm, riêng biệt
zhǐ
Chỉ, duy nhất, hoặc đơn thuần là.
只能
zhǐ néng
Chỉ có thể (giới hạn khả năng hoặc lựa c...
只要
zhǐ yào
Chỉ cần (diễn tả điều kiện đủ để đạt đượ...
jiào
Gọi, hét, la
叫作
jiào zuò
Được gọi là, có tên là

Showing 121 to 150 of 690 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...