Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南
Pinyin: nán
Meanings: South, southern, Phía nam, miền nam, ①方向,早晨面对太阳,右手的一边,与“北”相对:南北。南方。南面。南国(指中国南部)。南陲(南部边疆)。南极。南半球。*②姓氏。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 冂, 十
Chinese meaning: ①方向,早晨面对太阳,右手的一边,与“北”相对:南北。南方。南面。南国(指中国南部)。南陲(南部边疆)。南极。南半球。*②姓氏。
Hán Việt reading: nam
Grammar: Thường dùng để chỉ hướng hoặc vị trí về phía nam. Có thể ghép với các từ khác như 南方 (miền Nam), 南部 (phía Nam).
Example: 南方的天气很热。
Example pinyin: nán fāng de tiān qì hěn rè 。
Tiếng Việt: Thời tiết ở miền Nam rất nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía nam, miền nam
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
South, southern
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南北。南方。南面。南国(指中国南部)。南陲(南部边疆)。南极。南半球
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!